Có 4 kết quả:
扬眉 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ • 揚眉 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ • 杨梅 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ • 楊梅 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to raise eyebrows
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to raise eyebrows
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể